ruộng bậc thang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruộng bậc thang+
- Terraced fields
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruộng bậc thang"
- Những từ có chứa "ruộng bậc thang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jacob's ladder service elevator tramp rove rung trapezoid accommodation-ladder staircase roam newel more...
Lượt xem: 837